Có 2 kết quả:

当行出色 dāng háng chū sè ㄉㄤ ㄏㄤˊ ㄔㄨ ㄙㄜˋ當行出色 dāng háng chū sè ㄉㄤ ㄏㄤˊ ㄔㄨ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to excel in one's field

Từ điển Trung-Anh

to excel in one's field